Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 265 câu hỏi và trả lời về tổ chức và cán bộ . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 532 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01890, Pd/vv 01891, Pm/vv 01333
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 2 80 năm Đảng cộng sản Việt Nam. Những chặng đường thắng lợi / Bùi Thị Thu Hà . - H. : Từ điển Bách khoa, 2009 . - 599tr.; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/VT 01528-SDH/VT 01530
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 3 Anh cả Nguyễn Lương Bằng . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 427tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VV 00307-Pd/VV 00309
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 4 Ba trăm câu hỏi và trả lời về tổ chức cơ sở Đảng và Đảng viên . - H.: Chính trị quốc gia, 1998 . - 433 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01941, Pd/vv 01942, Pm/vv 01321
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 5 Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Tập Q2 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1127 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02923-Pd/vt 02925, SDH/Vt 01172, SDH/Vt 01173
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 6 Biên niên sử các đại hội đảng cộng sản Việt nam. Quyển 1 / Phan Ngọc Liên, Văn Ngọc Thành, Bùi Thị Thu Hà . - H : Từ điển bách khoa, 2006 . - 1250 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02920-Pd/vt 02922, SDH/Vt 01170, SDH/Vt 01171
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 7 Các đại hội Đảng cộng sản Việt Nam/ Lê Mậu Hãn . - H.: Chính trị quốc gia , 2000 . - 139 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02180, Pm/vv 01652
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 8 Đổi mới, chỉnh đốn Đảng, nâng cao năng lực lãnh đạo và sức chiến đấu của Đảng . - H. : Quân đội nhân dân, 2006 . - 582 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02789-Pd/vt 02791, SDH/VT 00913
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 9 Hà Huy Tập một số tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 954tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VV 00314-Pd/VV 00316
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 10 Hà Huy Tập tiểu sử / Nguyễn Thị Kim Dung chủ biên; Trần Thành, Nguyễn Thành, Trần Văn Hải, Trần Minh Trưởng biên soạn . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00302-Pd/vv 00304
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 11 Hà Huy Tập. Người công sản kiên trung. Nhà lý luận xuất sắc : Hồi ký . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 759tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VT 03242-Pd/VT 03244
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 12 Một số kinh nghiệm của Đảng cộng sản Việt Nam trong quá trình lãnh đạo sự nghiệp đổi mới/ Lê Văn Lý, Trịnh Nhu; Nguyễn Trọng Phúc chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 2001 . - 239 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02541, Pd/vv 02542
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 13 Một số vấn đề về công tác tư tưởng/ Đào Duy Tùng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 312 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 02166, Pm/vv 01661
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 14 Nguyễn Duy Trinh hồi ký và tác phẩm . - H. : Chính trị quốc gia, 2003 . - 714tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/VV 00305
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 15 Những văn bản về chính sách đổi mới công tác quản lý cán bộ của Đảng . - H. : Lao động - xã hội, 2005 . - 550 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02650, Pm/vt 04721
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 16 Sự lãnh đạo của Đảng trong một số lĩnh vực trọng yếu của đời sống xã hội nước ta/ Đỗ Ngọc Ninh; Lê Văn Lý chủ biên . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 227 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01992, Pm/vv 01400
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 17 Trần Phú. Tổng Bí thư đầu tiên của Đảng. Một tấm gương bất diệt : Hồi ký . - H. : Chính trị quốc gia, 2004 . - 841tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03255
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 18 Vai trò lãnh đạo của Đảng cộng sản Việt Nam trong thời kỳ đổi mới đất nước/ Nguyễn Trọng Phúc . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 208 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01900, Pd/vv 01901
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 19 Việt Nam bước khởi động 5 năm đầu thế kỷ thắng lợi / Trần Đức Lương . - H. : Chính trị quốc gia, 2006 . - 758tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/Vt 03248
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259.707
  • 20 Việt Nam trên con đường lớn / Nguyễn Văn Khánh chủ biên . - H. : Lao động, 2004 . - 622tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02558, Pm/vt 04664
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 21 Xây dựng Đảng . - H.: Chính trị quốc gia, 1999 . - 493 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01951, Pd/vv 01952, Pm/vv 01330-Pm/vv 01332
  • Chỉ số phân loại DDC: 324.259 707
  • 1
    Tìm thấy 21 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :